Có 1 kết quả:

察核 sát hạch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Xem xét kiểm định. § Cũng nói: “thẩm hạch” 審核, “thẩm sát” 審察.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem xét và hỏi cho biết trình độ.

Bình luận 0